Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古籍

Pinyin: gǔ jí

Meanings: Sách cổ, Ancient books., ①古代流传下来的书籍,可供后人研究、参考。[例]古籍出版社出版了大批中国古典文学作品选,为青年学习古籍提供了方便。[例]古籍整理。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 十, 口, 竹, 耤

Chinese meaning: ①古代流传下来的书籍,可供后人研究、参考。[例]古籍出版社出版了大批中国古典文学作品选,为青年学习古籍提供了方便。[例]古籍整理。

Grammar: Danh từ chỉ tài liệu, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật.

Example: 图书馆珍藏了许多古籍。

Example pinyin: tú shū guǎn zhēn cáng le xǔ duō gǔ jí 。

Tiếng Việt: Thư viện lưu giữ rất nhiều sách cổ.

古籍
gǔ jí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách cổ

Ancient books.

古代流传下来的书籍,可供后人研究、参考。古籍出版社出版了大批中国古典文学作品选,为青年学习古籍提供了方便。古籍整理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古籍 (gǔ jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung