Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古稀
Pinyin: gǔ xī
Meanings: Tuổi thất thập (70 tuổi), The age of seventy., ①称人年七十。[例]酒债寻常行处有,人生七十古来稀。——杜甫《曲江》。[例]古稀之年。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 十, 口, 希, 禾
Chinese meaning: ①称人年七十。[例]酒债寻常行处有,人生七十古来稀。——杜甫《曲江》。[例]古稀之年。
Grammar: Chỉ độ tuổi cụ thể, thường dùng trong văn miêu tả.
Example: 他已经到了古稀之年。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le gǔ xī zhī nián 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã bước sang tuổi thất thập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thất thập (70 tuổi)
Nghĩa phụ
English
The age of seventy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称人年七十。酒债寻常行处有,人生七十古来稀。——杜甫《曲江》。古稀之年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!