Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古稀之年
Pinyin: gǔ xī zhī nián
Meanings: The year of reaching seventy years old., Năm thất thập (70 tuổi), 稀少。指人到七十岁。[出处]唐·杜甫《曲江二首》“酒债寻常行处有,人生七十古来稀。”[例]七十~是人生难得的。——明·冯梦龙《醒世恒言·李道人独步云门》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 十, 口, 希, 禾, 丶, 年
Chinese meaning: 稀少。指人到七十岁。[出处]唐·杜甫《曲江二首》“酒债寻常行处有,人生七十古来稀。”[例]七十~是人生难得的。——明·冯梦龙《醒世恒言·李道人独步云门》。
Grammar: Danh từ chỉ một mốc thời gian cụ thể trong cuộc đời.
Example: 爷爷今年正值古稀之年。
Example pinyin: yé ye jīn nián zhèng zhí gǔ xī zhī nián 。
Tiếng Việt: Năm nay ông nội vừa tròn 70 tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm thất thập (70 tuổi)
Nghĩa phụ
English
The year of reaching seventy years old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀少。指人到七十岁。[出处]唐·杜甫《曲江二首》“酒债寻常行处有,人生七十古来稀。”[例]七十~是人生难得的。——明·冯梦龙《醒世恒言·李道人独步云门》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế