Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古画

Pinyin: gǔ huà

Meanings: Tranh cổ, Ancient paintings., ①从古代流传下来的古人所作的绘画。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 十, 口, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①从古代流传下来的古人所作的绘画。

Grammar: Danh từ chỉ tác phẩm nghệ thuật, thường đi kèm với động từ '鉴赏' (chiêm ngưỡng).

Example: 这幅古画价值连城。

Example pinyin: zhè fú gǔ huà jià zhí lián chéng 。

Tiếng Việt: Bức tranh cổ này có giá trị vô cùng lớn.

古画
gǔ huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh cổ

Ancient paintings.

从古代流传下来的古人所作的绘画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古画 (gǔ huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung