Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古物
Pinyin: gǔ wù
Meanings: Antiques, relics., Di vật, đồ cổ, ①古代文物或较早历史阶段的文物。*②一般指一百年以前(按美国习惯法指1830年以前)的艺术品、家具或装饰品。*③过去某一时代的残存物,可以从其现场保留的一些特征加以识别。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 十, 口, 勿, 牛
Chinese meaning: ①古代文物或较早历史阶段的文物。*②一般指一百年以前(按美国习惯法指1830年以前)的艺术品、家具或装饰品。*③过去某一时代的残存物,可以从其现场保留的一些特征加以识别。
Grammar: Danh từ chỉ sự vật, thường đi kèm với động từ như '收藏' (sưu tầm) hoặc '保存' (bảo quản).
Example: 博物馆收藏了许多古物。
Example pinyin: bó wù guǎn shōu cáng le xǔ duō gǔ wù 。
Tiếng Việt: Bảo tàng lưu giữ rất nhiều di vật cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di vật, đồ cổ
Nghĩa phụ
English
Antiques, relics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代文物或较早历史阶段的文物
一般指一百年以前(按美国习惯法指1830年以前)的艺术品、家具或装饰品
过去某一时代的残存物,可以从其现场保留的一些特征加以识别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!