Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古朴
Pinyin: gǔ pǔ
Meanings: Simple and unsophisticated; having an ancient style., Mộc mạc và cổ kính, ①古老而质朴。[例]全桥结构匀称,和四周景色配合得十分和谐;就连桥上的石栏石板也雕刻得古朴美观。——《中国石拱桥》。[例]古朴典雅的东方艺术。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 十, 口, 卜, 木
Chinese meaning: ①古老而质朴。[例]全桥结构匀称,和四周景色配合得十分和谐;就连桥上的石栏石板也雕刻得古朴美观。——《中国石拱桥》。[例]古朴典雅的东方艺术。
Grammar: Tính từ mô tả phong cách hoặc vẻ ngoài của vật thể.
Example: 这座庙宇风格古朴。
Example pinyin: zhè zuò miào yǔ fēng gé gǔ pǔ 。
Tiếng Việt: Ngôi chùa này có phong cách mộc mạc và cổ kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộc mạc và cổ kính
Nghĩa phụ
English
Simple and unsophisticated; having an ancient style.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古老而质朴。全桥结构匀称,和四周景色配合得十分和谐;就连桥上的石栏石板也雕刻得古朴美观。——《中国石拱桥》。古朴典雅的东方艺术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!