Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古木参天

Pinyin: gǔ mù cān tiān

Meanings: Tall ancient trees reaching up to the sky., Cây cổ thụ cao vút tận trời, 参天高入云天。古老的树木枝茂叶繁异常高大。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 十, 口, 木, 厶, 大, 彡, 一

Chinese meaning: 参天高入云天。古老的树木枝茂叶繁异常高大。

Grammar: Thành ngữ miêu tả cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.

Example: 这片森林里古木参天。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ gǔ mù cān tiān 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng này, những cây cổ thụ cao vút tận trời.

古木参天
gǔ mù cān tiān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cổ thụ cao vút tận trời

Tall ancient trees reaching up to the sky.

参天高入云天。古老的树木枝茂叶繁异常高大。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古木参天 (gǔ mù cān tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung