Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古书
Pinyin: gǔ shū
Meanings: Ancient books or old texts., Sách cổ, sách xưa, ①古代的著作。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 十, 口, 书
Chinese meaning: ①古代的著作。
Grammar: Đơn giản và dễ nhớ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 他很喜欢研究古书。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan yán jiū gǔ shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích nghiên cứu sách cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách cổ, sách xưa
Nghĩa phụ
English
Ancient books or old texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代的著作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!