Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古为今用

Pinyin: gǔ wéi jīn yòng

Meanings: Vận dụng những điều cũ để phục vụ hiện tại, Applying ancient wisdom or methods to modern use., 批判地继承文化遗产,使之为今天的无产阶级政治服务。[例]研究古典文学要坚持古为今用的原则。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 十, 口, 为, ㇇, 亽, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: 批判地继承文化遗产,使之为今天的无产阶级政治服务。[例]研究古典文学要坚持古为今用的原则。

Grammar: Gồm bốn chữ, là một thành ngữ phổ biến trong văn viết và chính trị.

Example: 我们要学会古为今用,传承优秀传统文化。

Example pinyin: wǒ men yào xué huì gǔ wéi jīn yòng , chuán chéng yōu xiù chuán tǒng wén huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách vận dụng những điều cũ để phục vụ hiện tại, kế thừa văn hóa truyền thống tốt đẹp.

古为今用
gǔ wéi jīn yòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận dụng những điều cũ để phục vụ hiện tại

Applying ancient wisdom or methods to modern use.

批判地继承文化遗产,使之为今天的无产阶级政治服务。[例]研究古典文学要坚持古为今用的原则。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古为今用 (gǔ wéi jīn yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung