Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口食
Pinyin: kǒu shí
Meanings: Thức ăn đưa vào miệng, hoặc thu nhập kiếm sống, Food taken into the mouth, or income for livelihood., ①食物。*②膳食;饭食。[例]船上供给口食。*③[方言]口粮。[例]这是全营战士五天的口食。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 人, 良
Chinese meaning: ①食物。*②膳食;饭食。[例]船上供给口食。*③[方言]口粮。[例]这是全营战士五天的口食。
Grammar: Mang nghĩa rộng, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 为了糊口食,他不得不打两份工。
Example pinyin: wèi le hú kǒu shí , tā bù dé bù dǎ liǎng fèn gōng 。
Tiếng Việt: Để kiếm sống, anh ấy phải làm hai công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn đưa vào miệng, hoặc thu nhập kiếm sống
Nghĩa phụ
English
Food taken into the mouth, or income for livelihood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食物
膳食;饭食。船上供给口食
[方言]口粮。这是全营战士五天的口食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!