Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口题

Pinyin: kǒu tí

Meanings: Câu hỏi hoặc đề bài được đặt ra bằng lời nói, A question or problem presented orally., ①指木版书在版口中刻的书名、卷次、页数或刻工姓名等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 是, 页

Chinese meaning: ①指木版书在版口中刻的书名、卷次、页数或刻工姓名等。

Grammar: Hạn chế trong phạm vi giáo dục hoặc kiểm tra.

Example: 老师出了一个口题让学生回答。

Example pinyin: lǎo shī chū le yí gè kǒu tí ràng xué shēng huí dá 。

Tiếng Việt: Giáo viên đưa ra một câu hỏi miệng để học sinh trả lời.

口题
kǒu tí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu hỏi hoặc đề bài được đặt ra bằng lời nói

A question or problem presented orally.

指木版书在版口中刻的书名、卷次、页数或刻工姓名等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...