Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口音
Pinyin: kǒu yīn
Meanings: Accent or regional way of pronunciation., Giọng địa phương, cách phát âm mang đặc trưng vùng miền, ①带有个人、地方、民族语言特征的话音。[例]南方口音。*②说话的声音。[例]他的口音好听。*③口气。[例]他一听口音不对,拔腿就跑。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 日, 立
Chinese meaning: ①带有个人、地方、民族语言特征的话音。[例]南方口音。*②说话的声音。[例]他的口音好听。*③口气。[例]他一听口音不对,拔腿就跑。
Grammar: Rất phổ biến, dùng để chỉ sự khác biệt trong cách phát âm giữa các vùng.
Example: 他说话带着南方口音。
Example pinyin: tā shuō huà dài zhe nán fāng kǒu yīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện với giọng miền Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng địa phương, cách phát âm mang đặc trưng vùng miền
Nghĩa phụ
English
Accent or regional way of pronunciation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带有个人、地方、民族语言特征的话音。南方口音
说话的声音。他的口音好听
口气。他一听口音不对,拔腿就跑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!