Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口锋
Pinyin: kǒu fēng
Meanings: Cách nói chuyện sắc bén, có sức thuyết phục, Sharp and persuasive way of speaking., ①指说话的气势。[例]口锋凌厉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 夆, 钅
Chinese meaning: ①指说话的气势。[例]口锋凌厉。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi khả năng tranh luận hoặc hùng biện.
Example: 他的口锋让对手无言以对。
Example pinyin: tā de kǒu fēng ràng duì shǒu wú yán yǐ duì 。
Tiếng Việt: Cách nói chuyện sắc bén của anh ấy khiến đối thủ câm nín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách nói chuyện sắc bén, có sức thuyết phục
Nghĩa phụ
English
Sharp and persuasive way of speaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话的气势。口锋凌厉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!