Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口钳

Pinyin: kǒu qián

Meanings: Dụng cụ kẹp miệng, thường dùng trong y tế hoặc thú y, A mouth clamp, often used in medical or veterinary contexts., ①从前用来惩罚泼妇的一种刑具,它有一个套在头上的铁框和一个插入嘴内的金属嚼子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 甘, 钅

Chinese meaning: ①从前用来惩罚泼妇的一种刑具,它有一个套在头上的铁框和一个插入嘴内的金属嚼子。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.

Example: 医生使用口钳固定患者的嘴巴。

Example pinyin: yī shēng shǐ yòng kǒu qián gù dìng huàn zhě de zuǐ ba 。

Tiếng Việt: Bác sĩ dùng kẹp miệng để cố định miệng bệnh nhân.

口钳
kǒu qián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ kẹp miệng, thường dùng trong y tế hoặc thú y

A mouth clamp, often used in medical or veterinary contexts.

从前用来惩罚泼妇的一种刑具,它有一个套在头上的铁框和一个插入嘴内的金属嚼子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口钳 (kǒu qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung