Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口里

Pinyin: kǒu lǐ

Meanings: Inside the mouth, or referring to one’s words., Bên trong miệng, hoặc ám chỉ lời nói, ①长城以内的地方。[例]口里人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 一, 甲

Chinese meaning: ①长城以内的地方。[例]口里人。

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (trong miệng) hoặc nghĩa bóng (lời nói).

Example: 他口里说得好听,但行动上却没做到。

Example pinyin: tā kǒu lǐ shuō dé hǎo tīng , dàn xíng dòng shàng què méi zuò dào 。

Tiếng Việt: Anh ta nói hay nhưng hành động thì chẳng làm gì cả.

口里
kǒu lǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên trong miệng, hoặc ám chỉ lời nói

Inside the mouth, or referring to one’s words.

长城以内的地方。口里人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口里 (kǒu lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung