Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口过

Pinyin: kǒu guò

Meanings: Lời nói sai lầm, lỗi về lời nói, A verbal mistake or fault in speech., ①由失言造成的过错。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 寸, 辶

Chinese meaning: ①由失言造成的过错。

Grammar: Thường được sử dụng khi phê phán hoặc nhận xét về lời nói của ai đó.

Example: 他说错话了,真是口过。

Example pinyin: tā shuō cuò huà le , zhēn shì kǒu guò 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói sai rồi, đúng là một lỗi về lời nói.

口过
kǒu guò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói sai lầm, lỗi về lời nói

A verbal mistake or fault in speech.

由失言造成的过错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...