Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口辅
Pinyin: kǒu fǔ
Meanings: Phụ tá bằng lời nói; hỗ trợ qua ngôn từ, Verbal assistance; support through words., ①面颊的下部,也指嘴边。[例]口辅微展。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 甫, 车
Chinese meaning: ①面颊的下部,也指嘴边。[例]口辅微展。
Grammar: Ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cảnh cụ thể liên quan đến giảng dạy hoặc giao tiếp.
Example: 这位老师善于用口辅帮助学生理解难题。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī shàn yú yòng kǒu fǔ bāng zhù xué shēng lǐ jiě nán tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên này giỏi dùng lời nói để giúp học sinh hiểu bài khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ tá bằng lời nói; hỗ trợ qua ngôn từ
Nghĩa phụ
English
Verbal assistance; support through words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面颊的下部,也指嘴边。口辅微展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!