Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口轻舌薄

Pinyin: kǒu qīng shé bó

Meanings: Nói năng thiếu thận trọng, dễ làm tổn thương người khác, Speaking carelessly and easily hurting others., 形容说话刻薄尖酸。[出处]《天雨花》第25回“小小年纪无厚道,口轻舌薄诮谁人?”[例]你得福不知,只管~取笑人家。——钱钟书《围城》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 口, 车, 千, 溥, 艹

Chinese meaning: 形容说话刻薄尖酸。[出处]《天雨花》第25回“小小年纪无厚道,口轻舌薄诮谁人?”[例]你得福不知,只管~取笑人家。——钱钟书《围城》。

Grammar: Thường dùng để phê phán cách nói năng không suy nghĩ.

Example: 他说话总是口轻舌薄,让人很不舒服。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì kǒu qīng shé bó , ràng rén hěn bù shū fú 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện luôn thiếu thận trọng, khiến người khác rất khó chịu.

口轻舌薄
kǒu qīng shé bó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng thiếu thận trọng, dễ làm tổn thương người khác

Speaking carelessly and easily hurting others.

形容说话刻薄尖酸。[出处]《天雨花》第25回“小小年纪无厚道,口轻舌薄诮谁人?”[例]你得福不知,只管~取笑人家。——钱钟书《围城》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口轻舌薄 (kǒu qīng shé bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung