Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口谕
Pinyin: kǒu yù
Meanings: Lệnh truyền miệng (thường từ cấp trên), Verbal order or command, ①旧指上级或尊长口头的指示。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 俞, 讠
Chinese meaning: ①旧指上级或尊长口头的指示。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh mệnh lệnh hoặc chỉ thị từ người có quyền lực.
Example: 领导给了一个口谕,要求大家尽快完成任务。
Example pinyin: lǐng dǎo gěi le yí gè kǒu yù , yāo qiú dà jiā jǐn kuài wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Cấp trên đưa ra lệnh truyền miệng, yêu cầu mọi người hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh truyền miệng (thường từ cấp trên)
Nghĩa phụ
English
Verbal order or command
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指上级或尊长口头的指示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!