Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口诵心惟
Pinyin: kǒu sòng xīn wéi
Meanings: Vừa đọc vừa suy ngẫm trong lòng, Reciting aloud while reflecting deeply in one's heart, 诵朗读;惟思考。口中朗诵,心里思考。[出处]唐·韩愈《上襄阳于相公书》“手披目视,口诵其言,心惟其义。”[例]侪辈往往~,吟哦上下,记忆不少休。——宋·陈亮《送吴恭你知县序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 甬, 讠, 心, 忄, 隹
Chinese meaning: 诵朗读;惟思考。口中朗诵,心里思考。[出处]唐·韩愈《上襄阳于相公书》“手披目视,口诵其言,心惟其义。”[例]侪辈往往~,吟哦上下,记忆不少休。——宋·陈亮《送吴恭你知县序》。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động học tập nghiêm túc, kết hợp giữa đọc và tư duy sâu sắc.
Example: 他每天早晨都会口诵心惟一些经典文章。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì kǒu sòng xīn wéi yì xiē jīng diǎn wén zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều đọc lớn và suy ngẫm về một số bài văn kinh điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đọc vừa suy ngẫm trong lòng
Nghĩa phụ
English
Reciting aloud while reflecting deeply in one's heart
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诵朗读;惟思考。口中朗诵,心里思考。[出处]唐·韩愈《上襄阳于相公书》“手披目视,口诵其言,心惟其义。”[例]侪辈往往~,吟哦上下,记忆不少休。——宋·陈亮《送吴恭你知县序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế