Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口诵

Pinyin: kǒu sòng

Meanings: Đọc thuộc lòng, đọc lớn thành tiếng, To recite aloud, to read from memory, ①读出声音来;朗读。[例]口诵心惟(一面读着,一面想它的意义和道理)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 甬, 讠

Chinese meaning: ①读出声音来;朗读。[例]口诵心惟(一面读着,一面想它的意义和道理)。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc thực hành ghi nhớ văn bản.

Example: 孩子们在课堂上认真地口诵古诗。

Example pinyin: hái zi men zài kè táng shàng rèn zhēn dì kǒu sòng gǔ shī 。

Tiếng Việt: Trẻ em trong lớp chăm chú đọc thuộc lòng những bài thơ cổ.

口诵
kǒu sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc thuộc lòng, đọc lớn thành tiếng

To recite aloud, to read from memory

读出声音来;朗读。口诵心惟(一面读着,一面想它的意义和道理)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口诵 (kǒu sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung