Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口语
Pinyin: kǒu yǔ
Meanings: Ngôn ngữ nói, tiếng nói hàng ngày, Spoken language, colloquial speech, ①日常口头交谈时使用的语言(区别于“书面语”)。*②属于或适于日常会话的通俗语言。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 吾, 讠
Chinese meaning: ①日常口头交谈时使用的语言(区别于“书面语”)。*②属于或适于日常会话的通俗语言。
Grammar: Danh từ, đối lập với 文字 (ngôn ngữ viết). Thường dùng trong ngữ cảnh học ngoại ngữ.
Example: 学习一门语言时,先从口语开始练习。
Example pinyin: xué xí yì mén yǔ yán shí , xiān cóng kǒu yǔ kāi shǐ liàn xí 。
Tiếng Việt: Khi học một ngôn ngữ, hãy bắt đầu từ việc luyện tập nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ nói, tiếng nói hàng ngày
Nghĩa phụ
English
Spoken language, colloquial speech
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日常口头交谈时使用的语言(区别于“书面语”)
属于或适于日常会话的通俗语言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!