Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口讲指画
Pinyin: kǒu jiǎng zhǐ huà
Meanings: Vừa nói vừa vẽ ra để giải thích, Explaining by speaking and drawing at the same time, 一面讲一面用手势帮助表达意思。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“其经承子厚口讲指画,为文词者,悉有法度可观。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 井, 讠, 扌, 旨, 一, 凵, 田
Chinese meaning: 一面讲一面用手势帮助表达意思。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“其经承子厚口讲指画,为文词者,悉有法度可观。”
Grammar: Thành ngữ chỉ hành động sử dụng cả lời nói và cử chỉ để minh họa rõ ràng hơn.
Example: 老师口讲指画地给我们讲解问题。
Example pinyin: lǎo shī kǒu jiǎng zhǐ huà dì gěi wǒ men jiǎng jiě wèn tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên vừa nói vừa vẽ để giải thích vấn đề cho chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa nói vừa vẽ ra để giải thích
Nghĩa phụ
English
Explaining by speaking and drawing at the same time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一面讲一面用手势帮助表达意思。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“其经承子厚口讲指画,为文词者,悉有法度可观。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế