Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口角风情
Pinyin: kǒu jiǎo fēng qíng
Meanings: Phong thái, vẻ quyến rũ trong lời nói, Charm and elegance in speech, 口头表示的情爱。[出处]清·李渔《比目鱼·联班》“那些用小钱的主子,只还他些口角风情罢了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 角, 㐅, 几, 忄, 青
Chinese meaning: 口头表示的情爱。[出处]清·李渔《比目鱼·联班》“那些用小钱的主子,只还他些口角风情罢了。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự hấp dẫn trong cách nói chuyện. Thường được dùng trong văn cảnh ca ngợi tài hùng biện.
Example: 她的口角风情吸引了很多人。
Example pinyin: tā de kǒu jiǎo fēng qíng xī yǐn le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Vẻ duyên dáng trong lời nói của cô ấy thu hút nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái, vẻ quyến rũ trong lời nói
Nghĩa phụ
English
Charm and elegance in speech
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口头表示的情爱。[出处]清·李渔《比目鱼·联班》“那些用小钱的主子,只还他些口角风情罢了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế