Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口角生风
Pinyin: kǒu jiǎo shēng fēng
Meanings: Nói chuyện nhanh nhẹn, lưu loát, Speaking fluently and eloquently, 比喻说话流利,能说会道。[出处]郭沫若《洪波曲》第11章“这样骂人的时候却是口角生风,不再有‘这个是’的打搅了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 角, 生, 㐅, 几
Chinese meaning: 比喻说话流利,能说会道。[出处]郭沫若《洪波曲》第11章“这样骂人的时候却是口角生风,不再有‘这个是’的打搅了。”
Grammar: Thành ngữ mô tả cách nói chuyện tự nhiên và mạch lạc. Thường dùng trong văn cảnh khen ngợi khả năng ăn nói.
Example: 这位老师讲课时口角生风,学生们都非常喜欢听。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī jiǎng kè shí kǒu jiǎo shēng fēng , xué shēng men dōu fēi cháng xǐ huan tīng 。
Tiếng Việt: Vị giáo viên này nói chuyện rất lưu loát, học sinh đều thích nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện nhanh nhẹn, lưu loát
Nghĩa phụ
English
Speaking fluently and eloquently
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话流利,能说会道。[出处]郭沫若《洪波曲》第11章“这样骂人的时候却是口角生风,不再有‘这个是’的打搅了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế