Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口袋
Pinyin: kǒu dài
Meanings: Pocket (usually of pants or clothes), Túi (thường là túi quần hoặc áo), ①缝在衣服上用以装东西的袋形部分。[例]裤口袋。*②一种装物用具,一般用布、皮做成。[例]比喻类似口袋的包围圈。[例]口袋阵。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 代, 衣
Chinese meaning: ①缝在衣服上用以装东西的袋形部分。[例]裤口袋。*②一种装物用具,一般用布、皮做成。[例]比喻类似口袋的包围圈。[例]口袋阵。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ phần túi trong trang phục. Có thể kết hợp với các động từ như 放 (đặt), 拿 (lấy).
Example: 他把手放在口袋里。
Example pinyin: tā bǎ shǒu fàng zài kǒu dài lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đút tay vào túi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi (thường là túi quần hoặc áo)
Nghĩa phụ
English
Pocket (usually of pants or clothes)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缝在衣服上用以装东西的袋形部分。裤口袋
一种装物用具,一般用布、皮做成。比喻类似口袋的包围圈。口袋阵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!