Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口腔

Pinyin: kǒu qiāng

Meanings: Oral cavity, the inside part of the mouth including teeth, tongue, and mucous membranes., Khoang miệng, phần bên trong miệng bao gồm răng, lưỡi, niêm mạc..., ①卫生用品,用纱布制成,罩在嘴和鼻子上,防止灰尘和病菌侵入。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 月, 空

Chinese meaning: ①卫生用品,用纱布制成,罩在嘴和鼻子上,防止灰尘和病菌侵入。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường kết hợp với các từ liên quan đến sức khỏe.

Example: 他有口腔溃疡。

Example pinyin: tā yǒu kǒu qiāng kuì yáng 。

Tiếng Việt: Anh ta bị loét khoang miệng.

口腔
kǒu qiāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoang miệng, phần bên trong miệng bao gồm răng, lưỡi, niêm mạc...

Oral cavity, the inside part of the mouth including teeth, tongue, and mucous membranes.

卫生用品,用纱布制成,罩在嘴和鼻子上,防止灰尘和病菌侵入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口腔 (kǒu qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung