Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口络

Pinyin: kǒu luò

Meanings: Lời nói dối trá hoặc cách ăn nói ngọt ngào nhưng không thành thật, Deceptive or insincere words that sound sweet but lack truth., ①系在动物嘴上的带子或罩在嘴上的口罩,用它防止动物吃东西和咬人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 各, 纟

Chinese meaning: ①系在动物嘴上的带子或罩在嘴上的口罩,用它防止动物吃东西和咬人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để phê phán những lời nói không chân thực nhằm lừa dối người khác.

Example: 别相信他的口络。

Example pinyin: bié xiāng xìn tā de kǒu luò 。

Tiếng Việt: Đừng tin những lời nói dối trá của anh ta.

口络
kǒu luò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói dối trá hoặc cách ăn nói ngọt ngào nhưng không thành thật

Deceptive or insincere words that sound sweet but lack truth.

系在动物嘴上的带子或罩在嘴上的口罩,用它防止动物吃东西和咬人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口络 (kǒu luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung