Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口服心服

Pinyin: kǒu fú xīn fú

Meanings: Miệng phục tùng, lòng cũng phục tùng (hoàn toàn cam tâm tuân lệnh), Completely obedient both verbally and mentally, 服信服。心里嘴上都信服。指真心信服。[出处]《庄子·寓言》“利义陈乎前,而好恶是非直服人之口而已矣。使人乃以心服,而不敢蘤立,定天下之定。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 月, 𠬝, 心

Chinese meaning: 服信服。心里嘴上都信服。指真心信服。[出处]《庄子·寓言》“利义陈乎前,而好恶是非直服人之口而已矣。使人乃以心服,而不敢蘤立,定天下之定。”

Grammar: Thành ngữ mô tả sự chấp nhận hoàn toàn, mang sắc thái tích cực.

Example: 他对领导的决定口服心服。

Example pinyin: tā duì lǐng dǎo de jué dìng kǒu fú xīn fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn tâm phục khẩu phục với quyết định của lãnh đạo.

口服心服
kǒu fú xīn fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng phục tùng, lòng cũng phục tùng (hoàn toàn cam tâm tuân lệnh)

Completely obedient both verbally and mentally

服信服。心里嘴上都信服。指真心信服。[出处]《庄子·寓言》“利义陈乎前,而好恶是非直服人之口而已矣。使人乃以心服,而不敢蘤立,定天下之定。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口服心服 (kǒu fú xīn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung