Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口是心非

Pinyin: kǒu shì xīn fēi

Meanings: Miệng nói một đằng, lòng nghĩ một nẻo, Saying one thing but thinking another, 嘴里说得很好,心里想的却是另一套。指心口不一致。[出处]汉·桓谭《新论·辨惑》“如非其人,口是而心非者,虽寸断支解,而道犹不出也。”《抱朴子·微旨》口是心非,背向异辞。”[例]俺哥哥原来是~,不是好人了也。——明·施耐庵《水浒全传》第七十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 日, 𤴓, 心, 非

Chinese meaning: 嘴里说得很好,心里想的却是另一套。指心口不一致。[出处]汉·桓谭《新论·辨惑》“如非其人,口是而心非者,虽寸断支解,而道犹不出也。”《抱朴子·微旨》口是心非,背向异辞。”[例]俺哥哥原来是~,不是好人了也。——明·施耐庵《水浒全传》第七十三回。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, phê phán sự giả dối.

Example: 你别相信他,他是口是心非的人。

Example pinyin: nǐ bié xiāng xìn tā , tā shì kǒu shì xīn fēi de rén 。

Tiếng Việt: Đừng tin anh ấy, anh ấy là người nói một đằng nghĩ một nẻo.

口是心非
kǒu shì xīn fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng nói một đằng, lòng nghĩ một nẻo

Saying one thing but thinking another

嘴里说得很好,心里想的却是另一套。指心口不一致。[出处]汉·桓谭《新论·辨惑》“如非其人,口是而心非者,虽寸断支解,而道犹不出也。”《抱朴子·微旨》口是心非,背向异辞。”[例]俺哥哥原来是~,不是好人了也。——明·施耐庵《水浒全传》第七十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...