Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口是心苗
Pinyin: kǒu shì xīn miáo
Meanings: Miệng nói điều gì thì xuất phát từ tâm trí (phản ánh đúng tâm tư), What one says reflects what's on their mind, 犹言为心声。言语是思想的反映,从一个人的话里可以知道他的思想感情。[出处]元·白朴《梧桐雨》第四折“氤氲篆烟袅,昏惨剌银灯照。玉漏迢迢,才是初更报。暗觑清霄,盼梦里他来到。却不道口是心苗,不住的频频叫。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 日, 𤴓, 心, 田, 艹
Chinese meaning: 犹言为心声。言语是思想的反映,从一个人的话里可以知道他的思想感情。[出处]元·白朴《梧桐雨》第四折“氤氲篆烟袅,昏惨剌银灯照。玉漏迢迢,才是初更报。暗觑清霄,盼梦里他来到。却不道口是心苗,不住的频频叫。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự chân thật.
Example: 他说的每一句话都是口是心苗。
Example pinyin: tā shuō de měi yí jù huà dōu shì kǒu shì xīn miáo 。
Tiếng Việt: Mỗi câu anh ấy nói đều phản ánh đúng tâm tư của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng nói điều gì thì xuất phát từ tâm trí (phản ánh đúng tâm tư)
Nghĩa phụ
English
What one says reflects what's on their mind
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言为心声。言语是思想的反映,从一个人的话里可以知道他的思想感情。[出处]元·白朴《梧桐雨》第四折“氤氲篆烟袅,昏惨剌银灯照。玉漏迢迢,才是初更报。暗觑清霄,盼梦里他来到。却不道口是心苗,不住的频频叫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế