Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口才

Pinyin: kǒu cái

Meanings: Eloquence, speaking ability, Khả năng nói chuyện lưu loát, thuyết phục, ①说话的才能技巧。[例]他很有口才。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 口, 才

Chinese meaning: ①说话的才能技巧。[例]他很有口才。

Grammar: Từ chỉ tài năng liên quan đến kỹ năng nói.

Example: 他有很好的口才。

Example pinyin: tā yǒu hěn hǎo de kǒu cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng nói chuyện rất giỏi.

口才
kǒu cái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nói chuyện lưu loát, thuyết phục

Eloquence, speaking ability

说话的才能技巧。他很有口才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口才 (kǒu cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung