Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口感
Pinyin: kǒu gǎn
Meanings: Mouthfeel, taste sensation, Cảm giác khi ăn, hương vị, ①食物吃到嘴里时的感觉。[例]这种面条吃起来口感好,营养也较丰富。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 咸, 心
Chinese meaning: ①食物吃到嘴里时的感觉。[例]这种面条吃起来口感好,营养也较丰富。
Grammar: Từ chuyên ngành trong lĩnh vực ẩm thực.
Example: 这道菜的口感非常好。
Example pinyin: zhè dào cài de kǒu gǎn fēi cháng hǎo 。
Tiếng Việt: Món ăn này có cảm giác khi ăn rất tuyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác khi ăn, hương vị
Nghĩa phụ
English
Mouthfeel, taste sensation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食物吃到嘴里时的感觉。这种面条吃起来口感好,营养也较丰富
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!