Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口快心直

Pinyin: kǒu kuài xīn zhí

Meanings: Nói năng nhanh nhẹn, tâm địa ngay thẳng, Speaking frankly with a straightforward heart, 有啥说啥,想啥说啥。形容人性情直爽,语言明快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》“云姑娘,你如今长大了,越发心直嘴快了。”[例]他是一个~的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 夬, 忄, 心, 一, 且, 十

Chinese meaning: 有啥说啥,想啥说啥。形容人性情直爽,语言明快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》“云姑娘,你如今长大了,越发心直嘴快了。”[例]他是一个~的人。

Grammar: Thành ngữ mô tả tính cách, mang sắc thái tích cực.

Example: 他人虽然口快心直,但大家都喜欢他。

Example pinyin: tā rén suī rán kǒu kuài xīn zhí , dàn dà jiā dōu xǐ huan tā 。

Tiếng Việt: Tuy anh ấy nói năng nhanh nhẹn và thẳng tính, nhưng mọi người đều thích anh ấy.

口快心直
kǒu kuài xīn zhí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng nhanh nhẹn, tâm địa ngay thẳng

Speaking frankly with a straightforward heart

有啥说啥,想啥说啥。形容人性情直爽,语言明快。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》“云姑娘,你如今长大了,越发心直嘴快了。”[例]他是一个~的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口快心直 (kǒu kuài xīn zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung