Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口径

Pinyin: kǒu jìng

Meanings: Đường kính (của miệng súng, ống...), lập trường chính thức, Caliber (of a gun barrel, pipe...), official stance, ①枪、炮管的内直径。线膛武器指两条相对阳线间的距离。*②管子的内径(如皮下注射针头或炮管的)。*③器物圆口的直径。[例]天文台装有口径130毫米折射望远镜,供人们观察星空。*④比喻对问题的看法或处理问题的原则。[例]统一口径。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 彳

Chinese meaning: ①枪、炮管的内直径。线膛武器指两条相对阳线间的距离。*②管子的内径(如皮下注射针头或炮管的)。*③器物圆口的直径。[例]天文台装有口径130毫米折射望远镜,供人们观察星空。*④比喻对问题的看法或处理问题的原则。[例]统一口径。

Grammar: Từ có hai nghĩa khác nhau: vật lý và trừu tượng (lập trường). Cần dựa vào ngữ cảnh để phân biệt.

Example: 这把枪的口径很大。

Example pinyin: zhè bǎ qiāng de kǒu jìng hěn dà 。

Tiếng Việt: Đường kính nòng súng này rất lớn.

口径
kǒu jìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường kính (của miệng súng, ống...), lập trường chính thức

Caliber (of a gun barrel, pipe...), official stance

枪、炮管的内直径。线膛武器指两条相对阳线间的距离

管子的内径(如皮下注射针头或炮管的)

器物圆口的直径。天文台装有口径130毫米折射望远镜,供人们观察星空

比喻对问题的看法或处理问题的原则。统一口径

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口径 (kǒu jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung