Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口尚乳臭
Pinyin: kǒu shàng rǔ xiù
Meanings: Môi còn hôi sữa (ý nói người trẻ tuổi chưa trưởng thành), Still wet behind the ears (said of young, immature people), 乳臭奶腥气。嘴里还有奶腥味。表示对年轻人的轻视。[出处]《汉书·高帝纪》“是口尚乳臭,安能当吾韩信?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, ⺌, 冋, 乚, 孚, 犬, 自
Chinese meaning: 乳臭奶腥气。嘴里还有奶腥味。表示对年轻人的轻视。[出处]《汉书·高帝纪》“是口尚乳臭,安能当吾韩信?”
Grammar: Thành ngữ mang tính miệt thị, thường dùng để phê phán những người trẻ thiếu kinh nghiệm.
Example: 他还是个口尚乳臭的孩子。
Example pinyin: tā hái shì gè kǒu shàng rǔ chòu de hái zi 。
Tiếng Việt: Cậu ta vẫn còn là một đứa trẻ chưa trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môi còn hôi sữa (ý nói người trẻ tuổi chưa trưởng thành)
Nghĩa phụ
English
Still wet behind the ears (said of young, immature people)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乳臭奶腥气。嘴里还有奶腥味。表示对年轻人的轻视。[出处]《汉书·高帝纪》“是口尚乳臭,安能当吾韩信?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế