Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口哨

Pinyin: kǒu shào

Meanings: Tiếng huýt sáo, hành động thổi ra âm thanh bằng miệng., Whistle; the act of making sound by blowing through the mouth.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 13

Radicals: 口, 肖

Grammar: Có thể là danh từ chỉ âm thanh hoặc động từ chỉ hành động huýt sáo. Ví dụ: 吹口哨 (huýt sáo), 学会了口哨 (học được cách huýt sáo).

Example: 他会吹口哨。

Example pinyin: tā huì chuī kǒu shào 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết cách huýt sáo.

口哨
kǒu shào
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng huýt sáo, hành động thổi ra âm thanh bằng miệng.

Whistle; the act of making sound by blowing through the mouth.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口哨 (kǒu shào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung