Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口出大言

Pinyin: kǒu chū dà yán

Meanings: Nói những lời khoa trương, tự tin quá mức hoặc khoe khoang., To make exaggerated or boastful claims., 说大话。形容说话狂妄。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七回“御者见考叔口出大言,更不敢上前,且立住脚观看。”[例]某家好意劝你,乐得两邦和好;你反~!不必多言,放马来罢。——清·钱彩《说岳全传》第七十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 凵, 屮, 一, 人, 言

Chinese meaning: 说大话。形容说话狂妄。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七回“御者见考叔口出大言,更不敢上前,且立住脚观看。”[例]某家好意劝你,乐得两邦和好;你反~!不必多言,放马来罢。——清·钱彩《说岳全传》第七十回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào sự khoa trương hoặc khoe khoang.

Example: 他总是口出大言,说自己能完成不可能的任务。

Example pinyin: tā zǒng shì kǒu chū dà yán , shuō zì jǐ néng wán chéng bù kě néng de rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nói khoa trương, cho rằng mình có thể hoàn thành những nhiệm vụ không thể.

口出大言
kǒu chū dà yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói những lời khoa trương, tự tin quá mức hoặc khoe khoang.

To make exaggerated or boastful claims.

说大话。形容说话狂妄。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第七回“御者见考叔口出大言,更不敢上前,且立住脚观看。”[例]某家好意劝你,乐得两邦和好;你反~!不必多言,放马来罢。——清·钱彩《说岳全传》第七十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...