Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口出不逊
Pinyin: kǒu chū bù xùn
Meanings: Nói năng thiếu tôn trọng, tỏ thái độ kiêu ngạo hoặc thô lỗ., To speak disrespectfully, showing arrogance or rudeness., 逊谦逊、恭顺。说出的话非常不谦逊。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十四回“却说关公正坐帐中,忽探马飞报‘曹操差于禁为将,领七枝精壮兵到来。前部先锋庞德,军前抬一木榇,口出不逊之言,誓欲与将军决一死战。兵离城止三十里矣。’”[例]崇应彪~之言,请丞相军令定夺。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 凵, 屮, 一, 孙, 辶
Chinese meaning: 逊谦逊、恭顺。说出的话非常不谦逊。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十四回“却说关公正坐帐中,忽探马飞报‘曹操差于禁为将,领七枝精壮兵到来。前部先锋庞德,军前抬一木榇,口出不逊之言,誓欲与将军决一死战。兵离城止三十里矣。’”[例]崇应彪~之言,请丞相军令定夺。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi nói năng thô lỗ hoặc bất kính.
Example: 他对长辈口出不逊,遭到了批评。
Example pinyin: tā duì zhǎng bèi kǒu chū bú xùn , zāo dào le pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ta nói năng thiếu tôn trọng với người lớn tuổi và bị phê phán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng thiếu tôn trọng, tỏ thái độ kiêu ngạo hoặc thô lỗ.
Nghĩa phụ
English
To speak disrespectfully, showing arrogance or rudeness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逊谦逊、恭顺。说出的话非常不谦逊。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十四回“却说关公正坐帐中,忽探马飞报‘曹操差于禁为将,领七枝精壮兵到来。前部先锋庞德,军前抬一木榇,口出不逊之言,誓欲与将军决一死战。兵离城止三十里矣。’”[例]崇应彪~之言,请丞相军令定夺。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế