Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口供
Pinyin: kǒu gòng
Meanings: A confession or statement made by a suspect or defendant in a case., Lời khai của nghi phạm hoặc bị cáo trong một vụ án., ①受审者口头陈述的供词。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 亻, 共
Chinese meaning: ①受审者口头陈述的供词。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Example: 警方正在记录嫌疑人的口供。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài jì lù xián yí rén de kǒu gòng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang ghi chép lời khai của nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khai của nghi phạm hoặc bị cáo trong một vụ án.
Nghĩa phụ
English
A confession or statement made by a suspect or defendant in a case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受审者口头陈述的供词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!