Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口似悬河
Pinyin: kǒu sì xuán hé
Meanings: Miệng nói liên tục như dòng sông chảy xiết, chỉ người nói nhiều, nói không ngừng nghỉ., Speaking continuously like a rushing river, describing someone who talks incessantly., 形容能说会辨,说起来没个完。同口若悬河”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十五回“假使苏秦、张仪、陆贾、郦生复出,口似悬河,舌如利刃,安能动我心哉!”[例]从无心闲话里谈到十三妹,果然引动了那老头儿的满肚皮牢骚,不必等人盘问,他早不禁不由~的讲将起来。——清·文康《儿女英雄传》第十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 亻, 以, 县, 心, 可, 氵
Chinese meaning: 形容能说会辨,说起来没个完。同口若悬河”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十五回“假使苏秦、张仪、陆贾、郦生复出,口似悬河,舌如利刃,安能动我心哉!”[例]从无心闲话里谈到十三妹,果然引动了那老头儿的满肚皮牢骚,不必等人盘问,他早不禁不由~的讲将起来。——清·文康《儿女英雄传》第十六回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để hình dung một người nói quá nhiều.
Example: 他一开口就口似悬河,根本停不下来。
Example pinyin: tā yì kāi kǒu jiù kǒu sì xuán hé , gēn běn tíng bú xià lái 。
Tiếng Việt: Anh ta vừa mở miệng đã nói liên tục không ngừng như dòng sông chảy xiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng nói liên tục như dòng sông chảy xiết, chỉ người nói nhiều, nói không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Speaking continuously like a rushing river, describing someone who talks incessantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容能说会辨,说起来没个完。同口若悬河”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十五回“假使苏秦、张仪、陆贾、郦生复出,口似悬河,舌如利刃,安能动我心哉!”[例]从无心闲话里谈到十三妹,果然引动了那老头儿的满肚皮牢骚,不必等人盘问,他早不禁不由~的讲将起来。——清·文康《儿女英雄传》第十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế