Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口传
Pinyin: kǒu chuán
Meanings: To pass down information orally; oral transmission., Truyền đạt thông qua lời nói, truyền miệng., ①把见闻、意见、信仰和习俗通过口说授下去的过程。[例]通过口述来传授。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 专, 亻
Chinese meaning: ①把见闻、意见、信仰和习俗通过口说授下去的过程。[例]通过口述来传授。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ nội dung truyền đạt.
Example: 这个故事是通过口传一代代流传下来的。
Example pinyin: zhè ge gù shì shì tōng guò kǒu chuán yí dài dài liú chuán xià lái de 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này được truyền từ đời này sang đời khác qua truyền miệng.

📷 miệng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đạt thông qua lời nói, truyền miệng.
Nghĩa phụ
English
To pass down information orally; oral transmission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把见闻、意见、信仰和习俗通过口说授下去的过程。通过口述来传授
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
