Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口中蚤虱

Pinyin: kǒu zhōng zǎo shī

Meanings: Một cách nói ví von chỉ người nói năng lung tung, không kiểm soát lời ăn tiếng nói., A metaphorical expression referring to someone who speaks carelessly without controlling their words., 比喻极易消灭的敌人,犹如口中之虱。故又作口中虱”。[出处]《韩非子·七术》“(王)以临东阳,则邯鄣口中虱也。”[例]校尉韩威进曰以新室之威而吞胡虏,无异~。”——《汉书·王莽传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 丨, 叉, 虫, ⺄, 䖝

Chinese meaning: 比喻极易消灭的敌人,犹如口中之虱。故又作口中虱”。[出处]《韩非子·七术》“(王)以临东阳,则邯鄣口中虱也。”[例]校尉韩威进曰以新室之威而吞胡虏,无异~。”——《汉书·王莽传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính ẩn dụ, dùng để phê phán lối nói năng tùy tiện.

Example: 他说话经常是口中蚤虱,让人难以忍受。

Example pinyin: tā shuō huà jīng cháng shì kǒu zhōng zǎo shī , ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện thường không kiểm soát, khiến người khác khó chịu.

口中蚤虱
kǒu zhōng zǎo shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách nói ví von chỉ người nói năng lung tung, không kiểm soát lời ăn tiếng nói.

A metaphorical expression referring to someone who speaks carelessly without controlling their words.

比喻极易消灭的敌人,犹如口中之虱。故又作口中虱”。[出处]《韩非子·七术》“(王)以临东阳,则邯鄣口中虱也。”[例]校尉韩威进曰以新室之威而吞胡虏,无异~。”——《汉书·王莽传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口中蚤虱 (kǒu zhōng zǎo shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung