Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口不二价

Pinyin: kǒu bù èr jià

Meanings: Không nói thêm giá nào khác; giữ nguyên giá đã nói, không mặc cả., To not offer any other price; stick to the stated price without bargaining., 指卖物者不说两种价钱。[出处]《后汉书·逸民传·韩康》“常采药名山,卖于长安市,口不二价,三十余年。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 一, 亻, 介

Chinese meaning: 指卖物者不说两种价钱。[出处]《后汉书·逸民传·韩康》“常采药名山,卖于长安市,口不二价,三十余年。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc buôn bán.

Example: 这家店一向坚持口不二价的原则。

Example pinyin: zhè jiā diàn yí xiàng jiān chí kǒu bú èr jià de yuán zé 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này luôn giữ vững nguyên tắc không mặc cả.

口不二价
kǒu bù èr jià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nói thêm giá nào khác; giữ nguyên giá đã nói, không mặc cả.

To not offer any other price; stick to the stated price without bargaining.

指卖物者不说两种价钱。[出处]《后汉书·逸民传·韩康》“常采药名山,卖于长安市,口不二价,三十余年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口不二价 (kǒu bù èr jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung