Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叠矩重规

Pinyin: dié jǔ chóng guī

Meanings: Tôn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt quy định, luật lệ., To strictly adhere to and respect regulations and rules., 规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·鄐正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]因先生之言,以读先生之书,如~,毫厘不失,灼然与才子之笔,分路而扬镳。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之四》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 冝, 叒, 巨, 矢, 重, 夫, 见

Chinese meaning: 规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·鄐正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]因先生之言,以读先生之书,如~,毫厘不失,灼然与才子之笔,分路而扬镳。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之四》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng như một cụm từ độc lập.

Example: 公司要求员工必须叠矩重规,不得违反纪律。

Example pinyin: gōng sī yāo qiú yuán gōng bì xū dié jǔ zhòng guī , bù dé wéi fǎn jì lǜ 。

Tiếng Việt: Công ty yêu cầu nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt kỷ luật, không được vi phạm.

叠矩重规
dié jǔ chóng guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt quy định, luật lệ.

To strictly adhere to and respect regulations and rules.

规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·鄐正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]因先生之言,以读先生之书,如~,毫厘不失,灼然与才子之笔,分路而扬镳。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之四》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叠矩重规 (dié jǔ chóng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung