Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叠片
Pinyin: dié piàn
Meanings: Các mảnh xếp chồng lên nhau, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc y học., Stacked pieces, often used in technical or medical fields., ①用来研究电离粒子径迹的一种同时暴露于射线下的乳胶叠片。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冝, 叒, 片
Chinese meaning: ①用来研究电离粒子径迹的一种同时暴露于射线下的乳胶叠片。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.
Example: 这些叠片需要精确地对齐。
Example pinyin: zhè xiē dié piàn xū yào jīng què dì duì qí 。
Tiếng Việt: Những mảnh xếp chồng này cần phải được căn chỉnh chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các mảnh xếp chồng lên nhau, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc y học.
Nghĩa phụ
English
Stacked pieces, often used in technical or medical fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来研究电离粒子径迹的一种同时暴露于射线下的乳胶叠片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!