Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叠梁

Pinyin: dié liáng

Meanings: Dầm chồng, dầm xếp chồng lên nhau (trong kiến trúc cổ)., Overlapping beams, stacked beams (in ancient architecture)., ①指原木、厚木板、钢梁或混凝土梁等,安置在墙与墙或墩与墩之间的凹槽内或导轨内,以便防止水流通过坝、管道或其他渠道等的开口。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 冝, 叒, 刅, 木, 氵

Chinese meaning: ①指原木、厚木板、钢梁或混凝土梁等,安置在墙与墙或墩与墩之间的凹槽内或导轨内,以便防止水流通过坝、管道或其他渠道等的开口。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc cổ.

Example: 这座古建筑采用了叠梁结构。

Example pinyin: zhè zuò gǔ jiàn zhù cǎi yòng le dié liáng jié gòu 。

Tiếng Việt: Tòa kiến trúc cổ này sử dụng cấu trúc dầm chồng.

叠梁 - dié liáng
叠梁
dié liáng

📷 Building

叠梁
dié liáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầm chồng, dầm xếp chồng lên nhau (trong kiến trúc cổ).

Overlapping beams, stacked beams (in ancient architecture).

指原木、厚木板、钢梁或混凝土梁等,安置在墙与墙或墩与墩之间的凹槽内或导轨内,以便防止水流通过坝、管道或其他渠道等的开口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...