Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叠岭
Pinyin: dié lǐng
Meanings: Dãy núi nối tiếp nhau, núi liền núi., Continuous mountain ranges, peaks upon peaks., ①重叠的山岭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 冝, 叒, 令, 山
Chinese meaning: ①重叠的山岭。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu miêu tả cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
Example: 远处叠岭连绵,如同画卷。
Example pinyin: yuǎn chù dié lǐng lián mián , rú tóng huà juàn 。
Tiếng Việt: Phía xa những dãy núi nối tiếp nhau, tựa như bức tranh cuộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dãy núi nối tiếp nhau, núi liền núi.
Nghĩa phụ
English
Continuous mountain ranges, peaks upon peaks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重叠的山岭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!