Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叠加

Pinyin: dié jiā

Meanings: To superimpose, stack up; accumulate further., Chồng chất, xếp chồng lên nhau; tích lũy thêm., ①使一物与另一物占有相同位置并与之共存。[例]使一个电波叠加在另一电波上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冝, 叒, 力, 口

Chinese meaning: ①使一物与另一物占有相同位置并与之共存。[例]使一个电波叠加在另一电波上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị sự tích tụ hoặc chồng chất.

Example: 压力不断叠加,让他感到喘不过气来。

Example pinyin: yā lì bú duàn dié jiā , ràng tā gǎn dào chuǎn bú guò qì lái 。

Tiếng Việt: Áp lực không ngừng chồng chất khiến anh cảm thấy ngộp thở.

叠加 - dié jiā
叠加
dié jiā

📷 Container Concept Isometric Web Banner, Thiết kế ba chiều cho áp phích, bìa và biểu ngữ

叠加
dié jiā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồng chất, xếp chồng lên nhau; tích lũy thêm.

To superimpose, stack up; accumulate further.

使一物与另一物占有相同位置并与之共存。使一个电波叠加在另一电波上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...