Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叛逆
Pinyin: pàn nì
Meanings: Phản kháng, chống đối; cũng được dùng để chỉ người có tính cách nổi loạn., Rebellious, defiant; also used to describe a rebellious person., ①背叛。[例]公然叛逆。*②有背叛行为的人。[例]封建礼教的叛逆。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 半, 反, 屰, 辶
Chinese meaning: ①背叛。[例]公然叛逆。*②有背叛行为的人。[例]封建礼教的叛逆。
Grammar: Có thể dùng làm tính từ hoặc danh từ, thường mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành vi nổi loạn của con người.
Example: 青少年时期常常会有叛逆心理。
Example pinyin: qīng shào nián shí qī cháng cháng huì yǒu pàn nì xīn lǐ 。
Tiếng Việt: Thời kỳ thanh thiếu niên thường có tâm lý nổi loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản kháng, chống đối; cũng được dùng để chỉ người có tính cách nổi loạn.
Nghĩa phụ
English
Rebellious, defiant; also used to describe a rebellious person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背叛。公然叛逆
有背叛行为的人。封建礼教的叛逆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!